
Mô tả sản phẩm:
Hãng sản xuất | Gigabyte |
Chủng loại | Mainboard Giga H110M-S2PV DDR3 |
CPU hỗ trợ | Support for Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package |
L3 cache varies with CPU | |
Chipset | Intel® H110 Express Chipset |
Bộ nhớ trong | 2 x DDR3 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory |
* Due to a Windows 32-bit operating system limitation, when more than 4 GB of physical memory is installed, the actual memory size displayed will be less than the size of the physical memory installed. | |
Dual channel memory architecture | |
Support for DDR3/DDR3L 1600/1333 MHz memory modules | |
Support for ECC UDIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode) | |
Support for non-ECC UDIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules | |
Graphics | Integrated Graphics Processor - Intel® HD Graphics support: |
1 x D-Sub port, supporting a maximum resolution of 1920x1200@60 Hz | |
1 x DVI-D port, supporting a maximum resolution of 1920x1200@60 Hz | |
* The DVI-D port does not support D-Sub connection by adapter. | |
Maximum shared memory of 512 MB | |
Âm thanh | Realtek® ALC887 codec |
High Definition Audio | |
2/4/5.1/7.1-channel | |
* To configure 7.1-channel audio, you have to use an HD front panel audio module and enable the multi-channel audio feature through the audio driver. | |
Support for S/PDIF Out | |
Mạng | Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) |
Khe mở rộng | 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) |
(The PCI Express x16 slot conforms to PCI Express 3.0 standard.) | |
1 x PCI Express x1 slot | |
(The PCI Express x1 slot conforms to PCI Express 2.0 standard.) | |
2 x PCI slots | |
Chuẩn lưu trữ | 4 x SATA 6Gb/s connectors |
Cổng giao tiếp trước và sau | 1 x PS/2 keyboard/mouse port |
1 x D-Sub port | |
1 x DVI-D port | |
2 x USB 3.0/2.0 ports | |
4 x USB 2.0/1.1 ports | |
1 x RJ-45 port | |
3 x audio jacks (Line In, Line Out, Mic In) | |
Công nghệ tích hợp | Support for APP Center |
* Available applications in APP Center may differ by motherboard model. Supported functions of each application may also differ depending on motherboard specifications. | |
3D OSD | |
@BIOS | |
AutoGreen | |
Cloud Station | |
EasyTune | |
Easy RAID | |
Fast Boot | |
Smart TimeLock | |
Smart Keyboard | |
Smart Backup | |
System Information Viewer | |
USB Blocker | |
Support for Q-Flash | |
Support for Smart Switch | |
Support for Xpress Install | |
Kích thước | Micro ATX Form Factor; 22.6cm x 17.4cm |
Phụ kiện đi kèm | Hộp / Sách hướng dẫn sử dụng / Đĩa Driver / Cable tín hiệu Sata / Chặn main |

Mô tả sản phẩm:
- GSM: 850/900/1800/1900 MHz
- GPRS: Class12, mô đun GSM bên trong tích hợp sẵn TCP/IP + SIRF Star III
- Số kênh GPS: 20 / Độ nhạy định vị: -159dBm
- "Thời gian chốt vị trí:
· Hot start: < 2 s (ngoài trời)
· Warm start: < 15 s
· Cold start: < 38 s (ngoài trời)"
- Anten GSM, GPS được tích hợp bên trong, anten GPS có độ khuếch đại lớn
- Sai số vị trí < 5m / Pin: 500mAh
- Dải điện áp đầu vào: 12VDC-36 VDC
- 3 đèn LED chỉ thị: GPS- xanh da trời, GSM- xanh đậm, Nguồn-đỏ
Trọn bộ sản phẩm bao gồm
- 1 Thiết bị Tracker PT06 hoặc GT-06
- 1 bộ dây nguồn
- 1 Rơ le đóng ngắt xăng dầu hoặc ngắt điện
- 1 Microphone giám sát âm thanh xung quanh
- 1 bộ dây - nút cảnh báo SOS cảnh báo xe trong trạng thai nguy hiểm

Mô tả sản phẩm:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ VI XỬ LÝ INTEL CORE I7 - 6700 - 3.4GHZ /SK 1151/8MB
Hãng sản xuất | INTEL |
Chủng loại | Intel Core i7-6700 |
Socket | Intel LGA 1151 |
Tốc độ | 3.4 Ghz, Turbo 4.0 Ghz |
IGP | Intel® HD Graphics 530 |
Bus Ram hỗ trợ | DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V |
Nhân CPU | 4 Core |
Luồng CPU | 8 Threads |
Bộ nhớ đệm | L2: 1MB, L3: 8MB |
Tập lệnh | MMX instructions |
SSE / Streaming SIMD Extensions | |
SSE2 / Streaming SIMD Extensions 2 | |
SSE3 / Streaming SIMD Extensions 3 | |
SSSE3 / Supplemental Streaming SIMD Extensions 3 | |
SSE4 / SSE4.1 + SSE4.2 / Streaming SIMD Extensions 4 | |
AES / Advanced Encryption Standard instructions | |
AVX / Advanced Vector Extensions | |
AVX2 / Advanced Vector Extensions 2.0 | |
BMI / BMI1 + BMI2 / Bit Manipulation instructions | |
F16C / 16-bit Floating-Point conversion instructions | |
FMA3 / 3-operand Fused Multiply-Add instructions | |
EM64T / Extended Memory 64 technology / Intel 64 | |
HT / Hyper-Threading technology | |
NX / XD / Execute disable bit | |
VT-x / Virtualization technology | |
VT-d / Virtualization for directed I/O | |
TBT 2.0 / Turbo Boost technology 2.0 | |
TSX / Transactional Synchronization Extensions | |
Dây truyền công nghệ | 14nm |
Điện áp tiêu thụ tối đa | 65W |
Phụ kiện đi kèm | Hộp/ Quạt tản nhiệt |

Đang online
27
Truy cập hôm nay
147
Tổng lượng truy cập
259915
VGA MSI GTX 1080 GAMING X 8G - NVIDIA GeForce GTX1080

GPU: NVIDIA GTX 1080 Core Clock: 1847 MHz / 1708 MHz (OC Mode) 1822 MHz / 1683 MHz (Gaming Mode) 1733 MHz / 1607 MHz (Silent Mode) Cuda core: 2560 Memory: 8GB DDR5X 10.108 Mhz - 256 bit Display
Giá: 0 VNĐ
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm VAT
Bảo hành: 36 Tháng
Kho hàng: Liên hệ để được tư vấn thêm
Thông số kĩ thuật
Thông tin sản phẩm
VGA MSI GeForce GTX 1080 Gaming X 8G
So với phiên bản Founder's Edition, GTX 1080 Gaming X sở hữu xung nhịp 1822/1683 MHz ở Gaming Mode, và 1847/1708 MHz ở chế độ Overclock. Điều này có nghĩa là, hệ thống tản nhiệt của chiếc card đồ họa này sẽ phải làm việc khá vất vả để làm mát cho chính nó. GTX 1080 Gaming X sở hữu hệ thống tản nhiệt Twin Frozr VI mới, mang đến hiệu năng vượt trội thông qua xung nhịp hoạt động của cả GPU lẫn hệ thống VRAM đều cao hơn thông thường. Ngoài ra, logo rồng cũng được trang bị đèn LED RGB có thể đồng bộ với bo mạch chủ, tạo nên hiệu ứng ánh sáng tổng thể cho toàn hệ thống ấn tượng hơn.
Twin Frozr VI mới được trang bị cho các card đồ họa mới từ MSI, sử dụng quạt Torx thế hệ 2.0 cung cấp thêm 22% sức gió so với phiên bản trước đó, ngoài ra còn được trang bị công nghệ Double Ball Bearing, vận hành êm ái hơn và bền bỉ hơn rất nhiều. Phần truyền dẫn nhiệt là các heatpipe cũng được trang bị loại 8mm cho khả năng truyền dẫn tốt hơn kèm theo mạ nickel, bền bỉ hơn với thời gian và giữ hình thức đẹp mắt lâu hơn.
Dĩ nhiên không chỉ nhìn ngắm, mà chúng tôi cũng đã thử nghiệm game với chiếc card đồ họa đang rất hot này. Khi lắp vào thùng máy mới nhận ra rằng, chiều dài dù không bằng Founder's Edition nhưng card lại khá to bề ngang, và bạn sẽ phải có một case đủ lớn để lắp vừa sản phẩm này. Cấu hình thử nghiệm: CPU Core i7 6700K 4.5 GHz Mainboard Asus ROG Maximus VIII Extreme RAM Kingston HyperX 32GB DDR4 2666 MHz Nguồn Corsair AX1200 SSD Kingston SSD Now V3 240GB Điều đầu tiên cần phải nói đó là so với nhiệt độ 80 độ C của phiên bản Founder's Edition khi chạy full load, hệ thống GTX 1080 Gaming X cực kỳ mát mẻ khi chạy full tải chơi game mà nhiệt độ chỉ lên 69 độ C mà thôi:
Trong khi đó với hai tựa game Fallout 4 và GTA V, game vẫn chứng tỏ rõ khả năng hoạt động khủng khiếp với GTX 1080 ở cả độ phân giải 2K lẫn 4K khi FPS luôn đứng đầu danh sách những card đồ họa được thử nghiệm:
Fallout 4
GTA V Kết luận Founder's Edition đã khỏe, thậm chí phiên bản Gaming X của GTX 1080 do MSI tạo ra còn có sức mạnh hơn một phần nhờ vào tản nhiệt cao cấp hơn, cùng xung nhịp được đẩy lên cao hơn so với bản gốc. Nếu đang còn lăn tăn, thì chẳng có lý do gì bạn lại không sở hữu một trong hai sản phẩm GTX 1070 hoặc GTX 1080 Gaming X cho hệ thống máy tính chơi game high end tại nhà của mình. Ưu điểm Xung nhịp khỏe hơn bản gốc Tản nhiệt hiệu quả hơn nhiều Không có tiếng ồn khi chưa chơi game Ứng dụng Gaming App tùy chỉnh cực nhanh gọn Nhược điểm Không có Xin chân thành cám ơn MSI Việt Nam & Cty AnPhatPC đã hỗ trợ chúng tôi hoàn thành bài viết này.
|
|||||||||||||||||||||||||||||
Máy tính và linh kiện

Mô tả sản phẩm:
Thông tin chi tiết Card màn hình |
|
Hãng sản xuất |
MSI |
Model |
|
GPU |
GTX 1080 |
RAM |
8GB GDDR5X 256bit |
Engine Clock |
1847 MHz / 1708 MHz (OC Mode) |
Mem clock |
10108 MHz |
Cuda core |
2560 Units |
Cổng giao tiếp |
DVI; HDMI; DisplayPort x 3 |
DriectX/OpenGL |
12 / 4.5 |
Chuẩn giao tiếp |
PCI Express 3.0 x16 |
Nguồn phụ |
6-pin x 1, 8-pin x 1 |
Công suất nguồn yêu cầu |
500W |
Điểm nhấn |

Mô tả sản phẩm:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ VI XỬ LÝ INTEL CORE I7 - 6700 - 3.4GHZ /SK 1151/8MB
Hãng sản xuất | INTEL |
Chủng loại | Intel Core i7-6700 |
Socket | Intel LGA 1151 |
Tốc độ | 3.4 Ghz, Turbo 4.0 Ghz |
IGP | Intel® HD Graphics 530 |
Bus Ram hỗ trợ | DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V |
Nhân CPU | 4 Core |
Luồng CPU | 8 Threads |
Bộ nhớ đệm | L2: 1MB, L3: 8MB |
Tập lệnh | MMX instructions |
SSE / Streaming SIMD Extensions | |
SSE2 / Streaming SIMD Extensions 2 | |
SSE3 / Streaming SIMD Extensions 3 | |
SSSE3 / Supplemental Streaming SIMD Extensions 3 | |
SSE4 / SSE4.1 + SSE4.2 / Streaming SIMD Extensions 4 | |
AES / Advanced Encryption Standard instructions | |
AVX / Advanced Vector Extensions | |
AVX2 / Advanced Vector Extensions 2.0 | |
BMI / BMI1 + BMI2 / Bit Manipulation instructions | |
F16C / 16-bit Floating-Point conversion instructions | |
FMA3 / 3-operand Fused Multiply-Add instructions | |
EM64T / Extended Memory 64 technology / Intel 64 | |
HT / Hyper-Threading technology | |
NX / XD / Execute disable bit | |
VT-x / Virtualization technology | |
VT-d / Virtualization for directed I/O | |
TBT 2.0 / Turbo Boost technology 2.0 | |
TSX / Transactional Synchronization Extensions | |
Dây truyền công nghệ | 14nm |
Điện áp tiêu thụ tối đa | 65W |
Phụ kiện đi kèm | Hộp/ Quạt tản nhiệt |

Mô tả sản phẩm:
Ruy băng cho máy in mã vạch Wax-Resin 108mm*300m

Mô tả sản phẩm:
HÃNG SẢN XUẤT | Kingston |
MODEL | HX316C10FB/4 |
DUNG LƯỢNG | 4GB |
CHUẨN GIAO TIẾP | DDR3 |
BUS RAM | 1600MHZ |
BẢO HÀNH | 36 Tháng |

Mô tả sản phẩm:
HÃNG SẢN XUẤT | Kingston |
MODEL | KVR16N11S8/4 |
DUNG LƯỢNG | 4Gb |
CHUẨN GIAO TIẾP | DDR3 |
BUS RAM | 1600Mhz |
BẢO HÀNH | 36 Tháng |

Mô tả sản phẩm:
Hãng sản xuất |
Kingston |
Chủng loại |
RAM Kingston 2Gb DDR3 Bus 1600Mhz |
Dung lượng |
2GB |
Kiểu Ram |
DDRam III |
Bus Ram hỗ trợ |
1600MHz |
Độ trễ |
11-11-11 CL=11 |
Tản nhiệt |
Không |
Điện áp |
1,35 Volt |

Mô tả sản phẩm:
HÃNG SẢN XUẤT | Kingston |
MODEL | HX316C10F/8 |
DUNG LƯỢNG | 8GB |
CHUẨN GIAO TIẾP | DDR3 |
BUS RAM | 1600MHZ |
BẢO HÀNH | 36 Tháng |

Mô tả sản phẩm:
Sản phẩm | Bộ nhớ trong |
Hãng sản xuất | Strontium |
Model | |
Loại RAM | DDR3 |
Dung lượng | 2Gb |
Bus | 1600Mhz |
Độ trễ | N/A |
Điện áp | |
Tản nhiệt | Không |
Công nghệ RAM | N/A |

Mô tả sản phẩm:
HÃNG SẢN XUẤT | GSKILL |
MODEL | F3-12800CL10S-8GBXL |
DUNG LƯỢNG | 8GB |
CHUẨN GIAO TIẾP | DDR3 |
BUS RAM | 1600GHz |
BẢO HÀNH | 36 Tháng |

Mô tả sản phẩm:
HÃNG SẢN XUẤT | GSKILL |
MODEL | F3-1600C11S-8GNT-8GB |
DUNG LƯỢNG | 8GB |
CHUẨN GIAO TIẾP | DDR3 |
BUS RAM | 1600MHz |
BẢO HÀNH | 36 Tháng |

Mô tả sản phẩm:
HÃNG SẢN XUẤT | Western Digital |
TỐC ĐỘ VÒNG QUAY | 720rpm |
BỘ NHỚ ĐỆM | 32Mb |
CHUẨN KẾT NỐI | Sata |
DUNG LƯỢNG | 500Gb |
KÍCH THƯỚC | 3.5 |
BẢO HÀNH | 24 Tháng |

Mô tả sản phẩm:
HÃNG SẢN XUẤT | Western Digital |
TỐC ĐỘ VÒNG QUAY | 5400rpm |
BỘ NHỚ ĐỆM | 64Mb |
CHUẨN KẾT NỐI | Sata |
DUNG LƯỢNG | 1.0Tb |
KÍCH THƯỚC | 3.5 |
BẢO HÀNH | 24 Tháng |

Mô tả sản phẩm:
HÃNG SẢN XUẤT | Seagate |
TỐC ĐỘ VÒNG QUAY | 7200rpm |
BỘ NHỚ ĐỆM | 16Mb |
CHUẨN KẾT NỐI | Sata |
DUNG LƯỢNG | 500Gb |
KÍCH THƯỚC | 3.5 |
BẢO HÀNH | 24 Tháng |

Mô tả sản phẩm:
Hãng sản xuất | ASUS |
Model | ENGT730-2GD3(128bits) |
GPU | GeForce GT730 |
Chuẩn giao tiếp | PCI-Express 3.0 |
Bộ nhớ VGA | 2GB GDDR3 |
Băng thông | 128 bits |
Core clock | CoreClock:700 Mhz |
Memory clock | 1600 MHz |
Cổng giao tiếp | DVI + HDMI + D-sub |
Bảo hành | 36 Tháng |

Mô tả sản phẩm:
Hãng sản xuất | GIGABYTE |
Model | GV-N730-2GI |
GPU | GeForce GT 730 |
Chuẩn giao tiếp | PCI Express x16 |
Bộ nhớ VGA | 2GB DDR3 |
Băng thông | 128 bits |
Core clock | 700 MHz |
Memory clock | 1600 MHz |
Cổng giao tiếp | Dual-link DVI-I*1 / HDMI*1 / D-Sub*1 |

Mô tả sản phẩm:
Hãng sản xuất |
GIGABYTE™ |
Chủng loại |
GV-N420-2GI |
Chipset |
GeForce GT 420 |
Core Clock |
700 MHz |
Shader Clock |
1400 MHz |
Memory Clock |
1600 MHz |
Process Technology |
40 nm |
Memory Size |
2 GB |
Memory Bus |
128 bit |
Card Bus |
PCI-E 2.0 |
Memory Type |
DDR3 |
DirectX |
11 |
OpenGL |
4.2 |
PCB Form |
ATX |
Digital max resolution |
2560 x 1600 |
Analog max resolution |
2048 x 1536 |
Multi-view |
2 |
Tools |
N/A |
I/O |
HDMI*1 |

Mô tả sản phẩm:
Hãng sản xuất | GIGABYTE |
Chủng loại | GV-N950OC |
GPU | Nvidia GeForce GTX950 |
Số nhân đồ họa | 768 |
Chuẩn giao tiếp | PCI Express 3.0 x16 |
Bộ nhớ VGA | 2GB GDDR5 |
Băng thông | 128 bits |
Core clock | 1064 Mhz (Base) ,1241 Mhz (Boost) |
Memory clock | 6610 Mhz |
Cổng giao tiếp | DVI x 2, HDMI 2.0 x 1, Display port 1.2 x 1 |
Nguồn phụ | 6 pin x1 |
Quạt tản nhiệt | Tản nhiệt khí với 1 quạt |
Nguồn khuyên dùng | 400W công suất thực |
Phụ kiện đi kèm | Hộp, Sách hướng dẫn, Đĩa driver |

Mô tả sản phẩm:
Sản phẩm | Nguồn PC |
Hãng sản xuất | Huntkey |
Model | CP450H |
Chuẩn nguồn | ATX |
Công suất danh định | 450W |
Đầu cấp điện cho main | 20+4pins |
Đầu cấp điện cho hệ thống | PCI-E 6Pin x 1/CPU 4pin/ SATA x 4/ ATA x 3 |
Quạt làm mát | Fan 12cm |
Điện áp vào | 220-230V |
Phụ kiện kèm theo | Sách, cáp nguồn |
Màu sắc | N/A |
Kích thước | 86 x 140 x 150 (mm) |
Đặc điểm khác | Có mạch bảo vệ OVP/SCP/OCP rời của nguồn cao cấp! |
Sử dụng MOSFET công suất lớn. Tuổi thọ: MTBF (Mean Time Between Failure) > 50,000 giờ trong điều kiện 25oC. Chứng nhận tiêu chuẩn : EMI/RFI/FCC part 15 Class B. |

Mô tả sản phẩm:
hông số kỹ thuật đầu vào | |
Điện áp đầu vào: | 230VAC(180-264VAC) |
Dòng điện đầu vào: | Dòng điện xoay chiều 4.0A (Tối đa),230V |
Tần số đầu vào: | 47-63Hz |
Dòng điện đầu vào: | Khởi động nguội dòng điện xoay chiều 70A, 230V ở 25℃ |
Thông số kỹ thuật đầu ra | |
Công suất đâu ra tối đa: | 400W |
Hiệu quả: | Tối thiểu 70% với mức nạp đầy đủ 230VAC/50Hz |
OVP: | +3.3V +5V +12V1 +12V2 |
SCP: | Mọi đầu ra tiếp đất |
Môi trường | |
Thời gian bật: | Tối đa 500m/ giây |
Thời gian chờ tối: | thiểu 16m/ giây |
Nhiệt độ hoạt động: | 0℃ đến +50℃ |
Nhiệt độ lưu trữ : | -40℃ đến +70℃ |

Mô tả sản phẩm:
Hãng sản xuất |
Samsung |
Chủng loại |
DVD Rewrite Samsung 24X SH-224FB/VNSE Sata đen (T) |
Tốc độ đọc |
24X |
Chuẩn cắm |
Sata |
Dùng cho |
PC |
Kích thước |
148 x 170 x 41 mm |